20 Định nghĩa thường gặp nhất về giới tính và xu hướng tính dục | Vietcetera
Billboard banner
29 Thg 07, 2020

20 Định nghĩa thường gặp nhất về giới tính và xu hướng tính dục

Có rất nhiều khái niệm mà một người có thể dùng để gọi tên các cảm nhận về giới của mình. Cùng điểm qua 20 khái niệm thường gặp.
20 Định nghĩa thường gặp nhất về giới tính và xu hướng tính dục

Hình ảnh được thực hiện bởi Tâm Phạm

Có rất nhiều khái niệm mà một người có thể dùng để gọi tên các cảm nhận về giới của mình. Những khái niệm này có thể liên quan tới bản dạng giới và xu hướng tính dục, hoặc liên quan tới sự thân mật mà họ muốn ở trong mối quan hệ. Người ta vẫn thường nói vui rằng “tình yêu không có tình dục là tình... đồng chí”. Nhưng sự thật là có những người chỉ phát triển cảm xúc với người khác nhưng lại không có nhu cầu quan hệ tình dục.

Một số từ khác còn dùng để chỉ giai đoạn hoặc quá trình mà họ chấp nhận và công khai giới tính của bản thân (ví dụ: come out).

Ngoài gay và lesbian, bạn còn biết khái niệm nào về giới nữa không? Hãy cùng Vietcetera điểm qua 20 định nghĩa thường gặp nhất.

1. Asexual (vô tính) asexual

Một Asexual không hình thành sự hấp dẫn giới tính với người khác, mặc dù vẫn có cảm xúc lãng mạn.

2. Aromantic (không có cảm xúc lãng mạn)

aromantic
Aromantic không phát triển mối quan hệ lãng mạn với người khác. Tuy nhiên họ vẫn thấy đối phương "ưa nhìn" (về vẻ bề ngoài) và vẫn có thể bị hấp dẫn về mặt tình dục (theo huffpost.com).

3. Bicurious (tò mò về giới)

bicurious

Từ “curious” trong Bicurious có nghĩa là “tò mò”. Đây là thuật ngữ mô tả những người đang băn khoăn hoặc trong quá trình khám phá giới tính của mình. Những Bicurious tò mò liệu mình có cảm xúc hoặc cảm thấy bị hấp dẫn về mặt tình dục đối với người cùng giới hay khác giới.

4. Bisexual (song tính)

bisexual

Các Bisexual cảm thấy bị hấp dẫn với cả nam lẫn nữ.

5. Coming out (công khai)

coming out
Đối với một số người, “coming out” không phải là sự kiện chỉ diễn ra một lần. Một người có thể “come out” nhiều lần trong đời. Ví dụ, một người chọn “come out” với bạn bè hoặc những người thuộc cộng đồng của mình trước, rồi mới “come out” với gia đình khi tìm được thời điểm phù hợp.

6. Closeted (không/chưa công khai)

closeted
Closeted có thể được hiểu là “in the closet” (nghĩa đen: trong tủ quần áo). Khác với “coming out”, “closeted” là từ ngữ ẩn dụ dành cho những người đang trong quá trình quyết định liệu có nên công khai giới tính của mình hay không. Do nỗi sợ bị kỳ thị, có những người chỉ công khai cho vài người và muốn giữ bí mật với số khác.

7. Demisexual (á tính)

demisexual

Một Demisexual chỉ có thể trải qua sự hấp dẫn về tình dục sau khi mối quan hệ tình cảm hình thành (Nguồn: Healthline.com).

8. Gender Fluid (giới tính không cố định)

gender fluid

Hãy tưởng tượng Gender Fluid giống như một con lắc, di chuyển liên tục từ nam tính sang nữ tính. Điều này thể hiện qua cách họ ăn mặc, bộc lộ và mô tả bản thân. Ví dụ, một người có thể tỉnh dậy vào buổi sáng cảm thấy họ là một cô gái và rồi đột nhiên vào giữa ngày họ cảm thấy mình là một chàng trai.

9. Heterosexual (dị tính)

heterosexual

Hay thường được biết đến là “Straight” (nam/nữ thẳng).

10. Homosexual (đồng tính)

homoseuxal
Gay (đồng tính nam) và Lesbian (đồng tính nữ) là hai khái niệm phổ biến nhất nằm trong Homosexual.

11. Non-binary (phi nhị nguyên giới)

nonbinary
Một cách dễ hiểu, hệ nhị nguyên (binary system) tức là nếu bạn không phải là nam thì chỉ có thể là nữ và ngược lại. Hệ thống này đã tồn tại từ lâu trong xã hội, gò ép mọi người hành xử theo một khuôn mẫu giới nhất định. Ví dụ, “con trai không được khóc” hay “con gái phải biết bếp núc”. “Nam tính độc hại” (toxic masculine) là một trong những hệ quả của hệ nhị nguyên giới.

12. Non-conforming (không theo tiêu chuẩn giới)

nonconforming
Ví dụ, một bạn nam thích trang điểm, sơn móng tay (ngược với khuôn mẫu thể hiện giới) hay một người phụ nữ đảm đương vị trí “trụ cột gia đình” (ngược với vai trò giới).

13. Genderqueer/Queer

gender queer

Phát âm giống từ “weird” (kỳ lạ, kỳ dị). Ban đầu được sử dụng như một từ ngữ nhằm kỳ thị người thuộc cộng đồng LGBT+. Nhưng dần dà trong tuyên truyền, mọi người đã đưa ý nghĩa của từ này về sắc thái trung lập hơn. Tuy nhiên, tương tự như với các định nghĩa khác về giới, từ ngữ này vẫn nên được sử dụng một cách tinh tế và cẩn trọng.

14. Pansexual (toàn tính)

pansexual

Họ có thể hẹn hò với cả nam, nữ hoặc những người không thuộc hệ nhị nguyên giới. Họ nhìn nhận nửa kia như một con người đơn thuần hơn là một người có giới tính nhất định, hay còn gọi là “gender-blind sexual attraction” (tạm dịch: thu hút giới tính mù).

15. Omnisexual (toàn tính)

omnisexual

Cùng có nghĩa là toàn tính nhưng Omnisexual có nhận thức về giới tính của đối phương hơn Pansexual, chỉ là họ không quan tâm tới việc đó.

16. Panromantic (xu hướng cảm xúc)

panromantic

Bị thu hút về cảm xúc với mọi giới không đồng nghĩa với việc Panromantic thích tất cả mọi người (Theo healthline.com). Điều này chỉ đơn giản là giới tính của đối phương không phải là yếu tố mà họ quan tâm. Khác với Pansexual, Panromantic chỉ đơn thuần là sự thu hút về mặt cảm xúc, không bao gồm yếu tố tình dục.

17. Romantic attraction (hấp dẫn lãng mạn)

romantic attraction

Việc thích một người không đồng nghĩa với việc muốn quan hệ tình dục với người đó. Để dễ hiểu, hãy nhớ về "crush" (người trong mộng) của bạn khi còn học cấp 2, cấp 3.

18. Romantic orientation (xu hướng cảm xúc)

romantic orientation

Để xác định xu hướng cảm xúc, câu hỏi được đặt ra lúc này là “Bạn có cảm xúc với ai?” hoặc "Bạn yêu/thích ai?"

19. Sexual attraction (hấp dẫn tình dục)

sexual attraction

Hấp dẫn về mặt tình dục không bắt buộc bạn phải có cảm xúc với họ.

20. Sexual orientation/ Sexuality (xu hướng tính dục)

sexual orientation
Sexual orientation có thể dùng để chỉ khía cạnh cảm xúc hoặc tình dục, trong khi romantic orientation chỉ đề cập tới cảm xúc. Vì thế, để xác định xu hướng tính dục, bạn có thể đặt ra hai câu hỏi: “bạn yêu ai?” và “bạn muốn quan hệ tình dục với ai?”. Đôi khi, câu trả lời cho hai câu hỏi này sẽ không giống nhau.